fbpx
loader
banner

Thời gian đọc: 10 phút

Lượt xem: 21
Featured Image

19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 2)

1. A/B Testing (Kiểm tra A/B): là một phương pháp trong tiếp thị dựa trên dữ liệu để so sánh hiệu suất giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố cụ thể trên trang web, ứng dụng, hoặc chiến dịch tiếp thị. Hai phiên bản này được gọi là phiên bản A và phiên bản B. Mục tiêu của A/B Testing là xác định phiên bản nào có hiệu suất tốt hơn để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, tương tác hoặc mục tiêu khác.

VD: Một trang web bán hàng sẽ thực hiện A/B Testing bằng cách thay đổi tiêu đề của trang chủ. Phiên bản A có tiêu đề “Ưu đãi hấp dẫn cho bạn” và phiên bản B có tiêu đề “Nhận ưu đãi hấp dẫn ngay bây giờ!”. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, họ có thể xác định xem tiêu đề nào giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và tiếp tục sử dụng trong chiến dịch tiếp thị.

2. Predictive Analytics (Phân tích dự đoán): Predictive Analytics được sử dụng để dự đoán hành vi của khách hàng, xu hướng thị trường, và các kết quả tiềm năng khác để đưa ra các quyết định chiến lược.

VD: Một công ty thực phẩm sử dụng Predictive Analytics để dự đoán mua sắm mùa lễ. Dựa vào lịch sử, họ biết rằng khách hàng thường mua thịt lợn quay vào tháng 12. Họ tăng cường sản xuất những mặt hàng này và giảm sản xuất đồ ngọt, tối ưu hóa doanh số bán hàng trong mùa lễ.

3. Churn Rate (Tỷ lệ rời bỏ): là một chỉ số thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ khách hàng hoặc người dùng ngừng sử dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng dụng trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sự trung thành và hiệu suất của một doanh nghiệp.

VD: Một công ty dịch vụ trực tuyến có 1000 người dùng đăng ký trong tháng trước. Trong tháng này, có 50 người dùng hủy bỏ đăng ký. Churn Rate của công ty trong tháng này là (50 / 1000) * 100% = 5%. Điều này có nghĩa là tỷ lệ rời bỏ trong tháng này là 5%, tức là 5% khách hàng đã quyết định không sử dụng dịch vụ nữa.

4. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng): là một chiến lược tiếp thị mà các doanh nghiệp hợp tác với những người có ảnh hưởng và sự tương tác cao trên mạng xã hội hoặc trong một lĩnh vực cụ thể để quảng cáo và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của họ.

Người ảnh hưởng có thể là những người nổi tiếng, chuyên gia trong một lĩnh vực, những người có lượng theo dõi đáng kể trên mạng xã hội như Instagram, YouTube, TikTok, hay blog cá nhân. Do có sự tương tác mạnh mẽ với khán giả, họ có khả năng tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với quyết định mua sắm và lựa chọn của người theo dõi.

19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 2)
Người nổi tiếng chia sẻ hình ảnh về sản phẩm của nhãn hàng

VD: Một công ty thời trang có thể hợp tác với một người ảnh hưởng trên Instagram để họ mặc những bộ đồ của thương hiệu và chia sẻ với người theo dõi về trải nghiệm tích cực với sản phẩm. Việc này giúp thương hiệu tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả thông qua sự ảnh hưởng và tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng.

5. Click-Through Rate (Tỷ lệ nhấp chuột qua): Click-Through Rate (CTR), hay Tỷ lệ nhấp chuột qua, là một chỉ số thường được sử dụng trong tiếp thị trực tuyến để đo lường tỷ lệ người dùng nhấp chuột vào một liên kết hoặc quảng cáo so với tổng số người đã xem nó. CTR thường được tính bằng cách chia số lượt nhấp chuột cho số lượt hiển thị và sau đó nhân 100 để tính phần trăm.

Công thức tính CTR: (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) * 100%

Ví dụ, nếu một quảng cáo trên trang web của bạn được hiển thị cho 1000 người và có 50 người nhấp chuột vào đó, thì CTR của quảng cáo đó sẽ là: (50 / 1000) * 100% = 5%.

6. Heatmap (Bản đồ nhiệt): là một công cụ trực quan được sử dụng trong phân tích dữ liệu và thiết kế trang web để hiển thị mức độ tương tác hoặc sự tập trung của người dùng trên một giao diện, chẳng hạn như trang web, ứng dụng di động, hoặc bản đồ.

Ví dụ, một trang web sử dụng heatmap để theo dõi cách người dùng tương tác với các nút “Thêm vào giỏ hàng”. Bằng cách phân tích heatmap, họ có thể thấy rằng nút nằm ở cuối trang ít được tương tác hơn so với nút ở giữa trang. Điều này có thể gợi ý cho họ rằng cần phải di chuyển nút “Thêm vào giỏ hàng” đến vị trí mà người dùng tập trung nhiều hơn, từ đó tăng tỷ lệ tương tác và doanh số bán hàng.

7. Conversion Funnel (Phễu chuyển đổi): là một khái niệm trong tiếp thị và phân tích dữ liệu, được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi của người dùng từ giai đoạn tiếp xúc ban đầu đến việc thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.

Ví dụ, trong một cửa hàng trực tuyến, phễu chuyển đổi có thể bắt đầu từ việc người dùng thấy quảng cáo sản phẩm, sau đó họ truy cập trang sản phẩm, sau đó thêm sản phẩm vào giỏ hàng, và cuối cùng hoàn thành việc mua hàng.

8. Exit Intent Pop-up (Cửa sổ thoát): là một chiến lược tiếp thị trực tuyến được sử dụng để giữ lại người dùng khi họ có dấu hiệu rời khỏi trang web hoặc trang landing page. Thông qua việc theo dõi chuyển động của chuột hoặc hành vi người dùng, hệ thống có thể nhận biết khi người dùng chuẩn bị để thoát khỏi trang mà không thực hiện hành động nào khác.

Khi hệ thống nhận diện được hành vi “thoát” của người dùng, cửa sổ thoát (exit intent pop-up) sẽ xuất hiện trước khi họ thực sự rời đi. Thông thường, cửa sổ thoát này chứa thông điệp, ưu đãi hoặc đề xuất hấp dẫn nhằm kêu gọi người dùng ở lại và tiếp tục tương tác với trang web.

Ví dụ: Bạn đang duyệt một trang web bán hàng thời trang và chuẩn bị đóng cửa sổ trình duyệt. Khi con trỏ chuột của bạn di chuyển đến nút đóng tab hoặc địa chỉ URL, một cửa sổ thoát xuất hiện với thông điệp “Đừng đi! Nhận ngay ưu đãi 20% cho đơn hàng đầu tiên của bạn.” Bằng cách này, trang web hy vọng bạn sẽ ấn vào cửa sổ thoát và quyết định ở lại để tận dụng ưu đãi được cung cấp. 

9. Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa): Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa) là quá trình tìm hiểu và phân tích các từ hoặc cụm từ mà người dùng thường sử dụng khi tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của nghiên cứu từ khóa là xác định những từ khóa quan trọng và liên quan đến lĩnh vực, sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp cung cấp, nhằm tối ưu hóa việc xuất hiện trang web của họ trên kết quả tìm kiếm và thu hút lượng lớn người truy cập mục tiêu.

Ví dụ: Một công ty bán thực phẩm sức khỏe muốn thực hiện nghiên cứu từ khóa. Họ phát hiện ra từ khóa “thực phẩm hữu cơ” có tần suất tìm kiếm cao và độ cạnh tranh khá thấp. Họ sử dụng từ khóa này trong các bài viết blog về lợi ích của thực phẩm hữu cơ và cải thiện khả năng hiển thị trang web của mình trên kết quả tìm kiếm liên quan.

19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 2)
Công cụ nghiên cứu từ khóa nhằm tối ưu hóa việc xuất hiện trang web của họ trên kết quả tìm kiếm

10. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội): là quá trình theo dõi và ghi nhận hoạt động, ý kiến, bình luận và phản hồi của người dùng trên các nền tảng mạng xã hội và trang web có liên quan đến một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó định hướng chiến lược tiếp thị, cải thiện sản phẩm và tương tác tốt hơn với khách hàng.

VD: Một thương hiệu thời trang theo dõi Social Listening để biết ý kiến của khách hàng về sản phẩm mới. Họ phát hiện ra rằng nhiều người dùng đang khen ngợi thiết kế nhưng phản ứng không tốt về mức giá. Thương hiệu này quyết định điều chỉnh chiến lược tiếp thị bằng cách tạo chương trình khuyến mãi dành riêng cho sản phẩm đó để tạo động lực mua hàng và tối ưu hóa giá trị sản phẩm trong mắt khách hàng.

19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 2)

11. Customer Persona (Hình tượng khách hàng): tượng trưng cho một nhóm người tiêu dùng cụ thể mà doanh nghiệp hoặc thương hiệu muốn hướng đến. Đây là một bức tranh chi tiết về khách hàng mục tiêu, bao gồm thông tin về đặc điểm cá nhân, hành vi, mong muốn, vấn đề và nhu cầu của họ. Mục tiêu của việc tạo ra hình tượng khách hàng là giúp doanh nghiệp hiểu rõ và tương tác hiệu quả hơn với đối tượng mục tiêu.

 Ví dụ: Một doanh nghiệp kinh doanh về các sản phẩm chăm sóc da có thể tạo ra một hình tượng khách hàng “Anna – Người yêu thích chăm sóc tự nhiên”. Anna có tuổi từ 25-35, sống tại thành phố lớn, quan tâm đến việc duy trì làn da tự nhiên và ưa chuộng các sản phẩm hữu cơ. Việc tạo ra hình tượng khách hàng Anna giúp doanh nghiệp tạo ra nội dung và chiến dịch tiếp thị phù hợp với những mong muốn và nhu cầu của khách hàng thực sự.

12. Lead Scoring (Điểm xếp hạng khách hàng tiềm năng): là quá trình đánh giá và xếp hạng các khách hàng tiềm năng dựa trên các yếu tố như hành vi trực tuyến, tương tác với nội dung, thông tin cá nhân và bất kỳ dữ liệu nào có liên quan.

Ví dụ: Một công ty phần mềm có một danh sách khách hàng tiềm năng từ các biểu mẫu trên trang web của họ. Họ sử dụng hệ thống điểm xếp hạng khách hàng tiềm năng để đánh giá mỗi khách hàng dựa trên các thông tin mà khách hàng cung cấp trong biểu mẫu, số lượng lần tương tác với nội dung trên trang web và tương tác trong các chiến dịch email. Dựa trên điểm xếp hạng, công ty có thể tập trung vào các khách hàng tiềm năng “nóng” để tạo các chiến dịch tiếp thị cụ thể hơn và tối ưu hóa việc chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.

19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 2)
Lead Scoring (Điểm xếp hạng khách hàng tiềm năng)

13. Social Proof (Bằng chứng xã hội): Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực tiếp thị để tạo niềm tin và khích lệ hành vi mua sắm hoặc tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên sự tham khảo của người khác. Các ví dụ của social proof trong tiếp thị bao gồm nhận xét từ khách hàng, đánh giá sao, số lượng lượt thích và chia sẻ trên mạng xã hội, hay thậm chí là logo của các khách hàng nổi tiếng.

Ví dụ: Một cửa hàng trực tuyến hiển thị các đánh giá tích cực từ khách hàng khác về sản phẩm áo khoác mùa đông, giúp tạo lòng tin cho khách hàng mới.

14. KPI (Key Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất chính): là một thước đo cụ thể và định lượng được sử dụng để đánh giá mức độ đạt được của mục tiêu hoặc hiệu suất trong một tổ chức, dự án, hoặc chiến dịch. KPI giúp theo dõi và đo lường sự tiến triển và thành tựu theo các tiêu chí quan trọng.

Ví dụ, trong một chiến dịch tiếp thị trực tuyến, KPI có thể là tỷ lệ click-through (CTR) của quảng cáo, tỷ lệ chuyển đổi từ lượt truy cập thành giao dịch, hoặc tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội. Những con số này cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất của chiến dịch và giúp đánh giá xem liệu các mục tiêu đã được đạt đến hay chưa.

15. Customer Engagement (Tương tác khách hàng): là quá trình tương tác và giao tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng của họ thông qua nhiều kênh khác nhau để xây dựng mối quan hệ tốt hơn và tạo ra sự hứng thú và sự tham gia từ phía khách hàng. Mục tiêu của tương tác khách hàng là thúc đẩy sự tương tác tích cực và tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, từ đó tăng cường sự hài lòng và tạo ra giá trị cho cả hai bên.

Ví dụ, tương tác khách hàng có thể thể hiện thông qua việc gửi email marketing chất lượng, chia sẻ nội dung thú vị trên mạng xã hội, tạo ra các chương trình thưởng hoặc ưu đãi dành riêng cho khách hàng, thường xuyên tương tác trực tiếp qua dịch vụ khách hàng hoặc chat trực tuyến, tổ chức các sự kiện tương tác trực tiếp, và nhiều hình thức khác.

16. Email Automation (Tự động hóa email): là quá trình sử dụng công nghệ để tự động tạo, gửi và quản lý các chiến dịch email cho đối tượng mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thay vì phải thực hiện mọi tác vụ thủ công, từ việc tạo nội dung email đến việc lập lịch gửi, email automation cho phép doanh nghiệp tự động hoá và tối ưu hóa quá trình tương tác qua email với khách hàng.

Ví dụ, một doanh nghiệp có thể sử dụng email automation để:

  • Chào mừng khách hàng mới: Gửi tự động email chào mừng và cung cấp thông tin quan trọng cho khách hàng sau khi họ đăng ký hoặc mua hàng.
  • Nhắc nhở mua hàng tiếp theo: Gửi tự động email nhắc nhở cho khách hàng về việc mua lại sản phẩm hoặc gia hạn dịch vụ sau một khoảng thời gian nhất định.

17. Landing Page (Trang đích): là một trang web độc lập được thiết kế với mục tiêu cụ thể để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng. Trang này thường được tạo ra để đáp ứng một mục đích cụ thể, chẳng hạn như khuyến mãi sản phẩm, thu thập thông tin liên hệ, đăng ký sự kiện, tải xuống tài liệu hoặc thực hiện giao dịch mua hàng.

Ví dụ, một trang đích có thể là một trang web tạm thời được tạo ra để quảng cáo một khóa học trực tuyến. Trang này sẽ chứa thông tin về khóa học, lợi ích của việc tham gia, một biểu mẫu đăng ký và một nút CTA khuyến khích người truy cập đăng ký khóa học. Mục tiêu chính của trang đích này là tăng tỷ lệ đăng ký khóa học từ khách hàng tiềm năng.

18. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường tỷ lệ phần trăm của lượt tương tác thành công so với tổng số lượt tương tác hoặc thao tác mà một chiến dịch tiếp thị hoặc trang web đã nhận được. Tỷ lệ chuyển đổi cho biết mức độ hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị trong việc chuyển đổi người tiêu dùng từ việc tương tác trở thành hành động mong muốn, chẳng hạn như mua sắm sản phẩm, đăng ký, hoặc tải xuống tài liệu.

Công thức tính Conversion Rate:

(Tổng số lượt chuyển đổi thành công / Tổng số lượt tương tác) x 100%

Ví dụ: Một trang web bán hàng trực tuyến có 500 lượt truy cập và trong đó có 20 người mua sản phẩm. Tỷ lệ chuyển đổi của trang web này sẽ là:

(20 / 500) x 100% = 4%

19. Segmentation (Phân đoạn khách hàng): là quá trình chia đối tượng tiềm năng hoặc khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm, thông tin hoặc hành vi chung. Mục tiêu của việc phân đoạn là hiểu rõ hơn về các đối tượng khách hàng khác nhau để tùy chỉnh chiến lược tiếp thị, nội dung và thông điệp mục tiêu để tạo ra hiệu quả tốt hơn trong việc tương tác và thu hút mỗi nhóm.

Ví dụ, một công ty bán sản phẩm thời trang có thể sử dụng phân đoạn khách hàng dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, sở thích thời trang. Dựa trên những thông tin này, họ có thể tạo ra các chiến dịch tiếp thị đa dạng cho mỗi nhóm, ví dụ:

Nhóm trẻ thể thao: Các chiến dịch tập trung vào quảng cáo các sản phẩm thể thao mới nhất và tạo ra nội dung liên quan đến hoạt động thể thao.

Nhóm thời trang cổ điển: Cung cấp thông tin về những xu hướng thời trang cổ điển, các sản phẩm chất lượng cao, và các chương trình giảm giá dành riêng cho những khách hàng yêu thích thời trang truyền thống.

CDP 365 là một sản phẩm của Antsomi, là một nền tảng quản lý dữ liệu khách hàng (Customer Data Platform) đa năng và mạnh mẽ. Với sự sử dụng của trí tuệ nhân tạo và học máy, CDP 365 giúp các doanh nghiệp tổng hợp và quản lý dữ liệu về khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, từ dữ liệu mua sắm, hành vi trực tuyến đến thông tin cá nhân.