fbpx
loader
banner

Thời gian đọc: 14 phút

Lượt xem: 6
Featured Image

19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 3)

  1. Inbound Marketing (Tiếp thị thu hút): 

Là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung có giá trị để thu hút khách hàng tiềm năng. Thay vì tiếp cận trực tiếp thông qua quảng cáo hay thông điệp bán hàng, Inbound Marketing tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích, giải đáp câu hỏi và giải quyết vấn đề mà người tiêu dùng đang quan tâm.

Ví dụ: Một công ty sản xuất thiết bị thể dục muốn thúc đẩy bán hàng của một loại máy tập mới ra mắt. Thay vì quảng cáo trực tiếp về sản phẩm này, họ quyết định áp dụng chiến lược Inbound Marketing.

Công ty tạo ra một loạt video hướng dẫn về cách tập luyện hiệu quả tại nhà, sử dụng các loại thiết bị khác nhau. Họ chia sẻ những video này trên kênh YouTube của mình và chia sẻ các bài viết trên blog về lợi ích của việc tập luyện tại nhà. Ngoài ra, họ cũng sử dụng mạng xã hội để chia sẻ các bài viết và video này với khách hàng tiềm năng.

Những người quan tâm đến việc tập luyện tại nhà sẽ tìm đến nội dung hữu ích này trên các kênh trực tuyến. Họ có thể xem các video hướng dẫn, đọc các bài viết về lợi ích của việc tập luyện tại nhà và cách sử dụng thiết bị tập. Trong quá trình này, họ có thể phát triển sự quan tâm và tin tưởng vào thương hiệu.

Khi họ đã hiểu rõ hơn về cách tập luyện tại nhà và cách sử dụng máy tập mới, họ có thể quyết định mua sản phẩm này. 

  1. Outbound Marketing (Tiếp thị truyền thống): Hay còn gọi là tiếp thị truyền thống, là phương pháp tiếp thị mà công ty tập trung vào việc đẩy thông điệp và quảng cáo đến một lượng lớn khách hàng tiềm năng mà không cần họ tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là hình thức tiếp thị chủ yếu tập trung vào việc quảng cáo, chào hàng, và truyền thông một cách mạnh mẽ thông qua các kênh như quảng cáo truyền hình, radio, báo chí, email tiếp thị và cả telemarketing.

Ví dụ: chiến dịch quảng cáo truyền hình của một công ty sản xuất điện thoại di động. Họ quyết định tạo một quảng cáo trên truyền hình để giới thiệu dòng sản phẩm mới của họ. Video quảng cáo được thiết kế để tập trung vào tính năng nổi bật của điện thoại, như camera chất lượng cao, khả năng chống nước, và pin lâu hơn. Quảng cáo sẽ được phát sóng trên các kênh truyền hình phổ biến vào giờ vàng, khi một lượng lớn người xem đang xem truyền hình.

Người xem truyền hình không nhất thiết phải tìm kiếm thông tin về sản phẩm này. Thay vào đó, thông điệp quảng cáo được đẩy đến họ khi họ đang xem chương trình yêu thích. Mục tiêu của chiến dịch này là tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về sản phẩm trong tâm trí người xem và kích thích họ thực hiện hành động như việc truy cập trang web hoặc cửa hàng để biết thêm thông tin và mua sản phẩm.

  1. Content Marketing (Tiếp thị nội dung): Là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị và hấp dẫn để tương tác và gây ảnh hưởng đến khách hàng mục tiêu. Mục đích chính của Content Marketing là cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề hoặc cung cấp giá trị cho khách hàng thay vì chỉ quảng cáo trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ.

Thay vì tập trung vào việc đẩy thông điệp quảng cáo, Content Marketing tạo nội dung chất lượng, bao gồm bài viết, video, hình ảnh, bài blog, podcast và nhiều hình thức khác, để hấp dẫn và tương tác với khách hàng mục tiêu. Nội dung này có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề, tìm hiểu thêm về một chủ đề hoặc nắm bắt kiến thức mới.

Ví dụ, một công ty sản xuất thiết bị làm bánh có thể thực hiện Content Marketing bằng cách viết các bài viết về cách làm bánh ngon, chia sẻ công thức, hướng dẫn sử dụng sản phẩm của họ để làm bánh tốt hơn. Bằng cách này, họ không chỉ quảng cáo sản phẩm mình, mà còn cung cấp giá trị cho cộng đồng yêu thích làm bánh và tạo dựng một hình ảnh uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.

  1. Native Advertising (Quảng cáo tự nhiên): Là một hình thức tiếp thị mà quảng cáo được thiết kế và tích hợp một cách mượt mà vào nền giao diện và nội dung của nền tảng mà nó xuất hiện. Mục tiêu của Native Advertising là làm cho quảng cáo trở nên không đụng chạm và thân thiện với người đọc hoặc người xem, tạo ra sự hiểu biết và tương tác tự nhiên hơn.

Ví dụ, một trang web tin tức thể thao có thể hiển thị một bài viết về cách tập luyện để cải thiện sức khỏe cùng với một tiêu đề hấp dẫn. Mặc dù bài viết này có thể trông giống một bài viết thông thường, nhưng nó thực chất là một quảng cáo từ một thương hiệu thể thao cụ thể.

  1. Viral Marketing (Tiếp thị lan truyền): Là một chiến lược tiếp thị mà mục tiêu chính là tạo ra sự lan truyền tự nhiên và nhanh chóng của thông điệp, nội dung hoặc sản phẩm thông qua việc kích thích người tiêu dùng chia sẻ và lan truyền nó cho người khác. Mục tiêu của tiếp thị lan truyền là tận dụng sự kết nối xã hội và mạng lưới của người tiêu dùng để tạo ra sự tương tác tự động và lây lan rộng.

Một ví dụ điển hình về tiếp thị lan truyền là việc tạo ra video ngắn, hài hước và thú vị, sau đó chia sẻ nó trên các nền tảng mạng xã hội. Nếu nội dung của video gây hứng thú và hài hước đủ để người xem muốn chia sẻ với bạn bè và gia đình, thì video này có thể nhanh chóng trở nên phổ biến và lây lan trên mạng.

Bài dài: 19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 3)
  1. Call to Action (Lời kêu gọi hành động): Là một yêu cầu rõ ràng và cụ thể mà một doanh nghiệp, trang web hoặc chiến dịch tiếp thị đưa ra để khuyến khích người tiêu dùng thực hiện một hành động cụ thể. Mục tiêu của CTA là thúc đẩy sự tương tác và tham gia của người tiêu dùng, từ việc mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ, tải xuống tài liệu, hoặc thậm chí là chia sẻ thông tin liên hệ.

Ví dụ, trên một trang web bán hàng, một CTA có thể là một nút “Mua ngay” hoặc “Thêm vào giỏ hàng” để khuyến khích người dùng mua sản phẩm. Trên một blog, CTA có thể là một nút “Đăng ký nhận bản tin” để khuyến khích người đọc đăng ký nhận thông tin mới nhất. CTA thường được thiết kế bắt mắt, sử dụng màu sắc và từ ngữ thúc đẩy sự hứng thú và hành động từ phía người tiêu dùng.

  1. Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Là quá trình tối ưu hóa trang web hoặc nội dung trực tuyến để cải thiện vị trí của nó trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải quảng cáo) trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, và nhiều công cụ tìm kiếm khác. Mục tiêu của SEO là làm cho trang web hoặc nội dung của bạn xuất hiện cao trong danh sách kết quả tìm kiếm khi người dùng nhập các từ khóa liên quan vào công cụ tìm kiếm.

Ví dụ, nếu bạn quản lý một trang web bán giày thể thao, việc sử dụng từ khóa liên quan như “giày thể thao chất lượng”, “mua giày thể thao online”, và tối ưu hóa nội dung với thông tin về các dòng sản phẩm giày thể thao sẽ giúp trang web của bạn xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm về giày thể thao.

  1. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết): Là một mô hình tiếp thị trong đó người tiếp thị (affiliate) hợp tác với một doanh nghiệp để quảng cáo và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của họ thông qua các liên kết đặc biệt. Khi người mua hàng thực hiện mua sắm thông qua các liên kết này, người tiếp thị sẽ nhận được một phần hoa hồng hoặc tiền hoa hồng từ doanh nghiệp chủ sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
Bài dài: 19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 3)

Ví dụ, bạn có một blog về làm đẹp và bạn tham gia chương trình tiếp thị liên kết của một thương hiệu mỹ phẩm. Bạn viết một bài viết về cách sử dụng các sản phẩm của thương hiệu này và chèn các liên kết đến trang sản phẩm trên trang web của họ. Khi đọc giả của bạn nhấp vào liên kết và mua sản phẩm, bạn sẽ nhận được một phần hoa hồng từ doanh nghiệp mỹ phẩm đó.

Mô hình này mang lại lợi ích cho cả người tiếp thị và doanh nghiệp, vì người tiếp thị có cơ hội kiếm tiền từ việc quảng cáo sản phẩm mà họ thấy có giá trị và doanh nghiệp có thể tăng doanh số bán hàng mà không cần chi phí quảng cáo trực tiếp.

  1. User-generated Content (Nội dung do người dùng tạo ra): là nội dung được tạo ra và chia sẻ bởi người dùng thay vì được tạo ra bởi doanh nghiệp hoặc thương hiệu. Đây có thể là bất kỳ loại nội dung nào, chẳng hạn như bài viết, hình ảnh, video, đánh giá sản phẩm, bình luận, và các phản hồi khác. UGC thường xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội, diễn đàn, trang web cá nhân, và các kênh trực tuyến khác.

Ví dụ, một công ty thời trang có thể khuyến khích khách hàng của họ chia sẻ hình ảnh khi họ mặc các sản phẩm của công ty trên Instagram với một hashtag cụ thể. Các hình ảnh này sau đó có thể xuất hiện trên trang web của công ty hoặc trang Instagram chính thức của họ như một cách để tạo sự tương tác và thể hiện sự ủng hộ từ phía người dùng.

  1.  Mobile Marketing (Tiếp thị di động): là một chiến lược tiếp thị và quảng cáo được thực hiện trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Mục tiêu chính của Mobile Marketing là tiếp cận và tương tác với khách hàng thông qua các ứng dụng di động, trang web tương thích di động, tin nhắn SMS, email di động, và các kênh khác mà người dùng sử dụng trên các thiết bị di động.

Ví dụ, một nhãn hàng thời trang có thể gửi thông báo push thông báo về khuyến mãi đặc biệt và sản phẩm mới thông qua ứng dụng di động của họ. Hoặc một doanh nghiệp có thể tạo ra trang web tương thích di động để đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho người dùng trên điện thoại di động.

Mobile Marketing ngày càng quan trọng khi người dùng di động ngày càng tăng và sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm thông tin, mua sắm, và tương tác trực tuyến.

  1. Cost per Acquisition (CPA – Chi phí trên mỗi giao dịch): còn được gọi là chi phí trên mỗi giao dịch, là một chỉ số tiếp thị quan trọng dùng để đo lường tỷ lệ giữa tổng chi phí tiếp thị và số lượng giao dịch hoặc hành vi chuyển đổi mà bạn đã thu được từ chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo cụ thể.
Bài dài: 19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 3)

Cách tính CPA:

CPA = Tổng chi phí tiếp thị / Tổng số giao dịch hoặc chuyển đổi

Ví dụ: Nếu bạn đã tiêu 1000 đô la cho một chiến dịch tiếp thị và thu được 50 giao dịch mua hàng từ đó, thì CPA của bạn sẽ là:

CPA = 1000 đô la / 50 giao dịch = 20 đô la/giao dịch

CPA giúp bạn đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị, cân nhắc chi phí đối với mỗi giao dịch hoặc hành vi mà bạn muốn khách hàng thực hiện. Nếu CPA thấp, điều này có nghĩa là bạn đã sử dụng nguồn lực tiếp thị của mình một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu. Ngược lại, CPA cao có thể đề xuất rằng chiến dịch cần được điều chỉnh hoặc tối ưu hóa để đạt được hiệu quả tốt hơn.

CPA cũng giúp so sánh hiệu suất giữa các chiến dịch khác nhau hoặc các kênh tiếp thị khác nhau để xác định xem chúng đem lại giá trị tốt nhất cho tổ chức.

  1. Content Syndication (Phân phối nội dung): là quá trình chia sẻ nội dung từ một nguồn (như trang web, blog, hay kênh truyền thông) đến các nền tảng khác nhau như trang web của bên thứ ba, trang mạng xã hội, hoặc bất kỳ nơi nào có khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu. Mục tiêu chính của Content Syndication là mở rộ phạm vi tiếp cận của nội dung và tạo ra sự tương tác từ một đối tượng mục tiêu đa dạng hơn.

Ví dụ:

Một doanh nghiệp sản xuất nội dung về cách chọn một chiếc laptop phù hợp cho công việc. Họ có một bài viết chi tiết trên trang web của mình. Để tăng cường tiếp cận, họ có thể chia sẻ nội dung này qua các kênh khác nhau, chẳng hạn như:

Đăng bài viết trên trang mạng xã hội của họ để tiếp cận cộng đồng người theo dõi.

Hợp tác với các trang web khác, cho phép họ đăng lại bài viết trên trang web của họ với đường dẫn nguồn.

Sử dụng các dịch vụ phân phối nội dung để đăng bài viết trên các trang web thứ ba liên quan đến công nghệ.

  1. Conversion Optimization (Tối ưu hóa chuyển đổi): là quá trình tối ưu hóa các yếu tố trong chiến dịch tiếp thị để tăng cường tỷ lệ chuyển đổi, tức là tỷ lệ từ người xem hoặc khách hàng tiềm năng thành người thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, đặt hàng, hoặc tải xuống tài liệu.

Ví dụ:

Một trang web bán sản phẩm thể thao đang gặp vấn đề về tỷ lệ chuyển đổi thấp từ người xem sang khách hàng thực sự mua hàng. Để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, họ có thể thực hiện các biện pháp như sau:

Tối ưu hóa giao diện trang web để làm cho quá trình mua hàng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để minh họa sản phẩm một cách rõ ràng.

Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả và chính sách giao hàng để giảm thiểu sự nghi ngại của khách hàng.

Sử dụng lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng và hấp dẫn để khuyến khích người xem thực hiện mua hàng.

Bằng cách tối ưu hóa những yếu tố này, trang web có thể tăng cường tỷ lệ chuyển đổi và tạo ra hiệu suất tiếp thị hiệu quả hơn. Quá trình tối ưu hóa chuyển đổi thường yêu cầu việc thử nghiệm và phân tích để xác định những yếu tố nào đang hoạt động tốt và cần cải thiện.

  1. CPC (Cost per Click – Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột): là một phương thức thanh toán trong quảng cáo trực tuyến, trong đó ng advertiser (quảng cáo) trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo của họ. CPC được tính dựa trên số tiền advertiser đã đồng ý trả cho mỗi lượt nhấp chuột, và giá này có thể thay đổi tùy theo ngành công nghiệp, loại quảng cáo, và nền tảng quảng cáo.

Ví dụ:

Một doanh nghiệp đang chạy một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads để quảng cáo sản phẩm mới của họ. Họ đã đặt mức giá CPC là $1.5. Khi người dùng thực hiện một tìm kiếm liên quan đến sản phẩm của họ và nhấp vào quảng cáo, họ sẽ trả $1.5 cho Google cho mỗi lượt nhấp chuột. Số tiền này sẽ được trừ vào ngân sách quảng cáo của họ.

CPC thường được sử dụng trong các nền tảng quảng cáo trực tuyến như Google Ads, Facebook Ads, và các mạng quảng cáo khác. Đây là một cách để đảm bảo advertiser chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo của họ, chẳng hạn như bấm vào liên kết để truy cập trang web của họ.

  1. CPM (Cost per Mille – Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị): là một phương thức thanh toán trong quảng cáo trực tuyến, trong đó advertiser (quảng cáo) trả tiền cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo của họ. Mille trong CPM đề cập đến số 1,000, đại diện cho số lượt hiển thị.

Ví dụ:

Một doanh nghiệp muốn quảng cáo sản phẩm mới của họ trên mạng xã hội Facebook. Họ quyết định chọn phương thức CPM và đặt mức giá là $10 CPM. Điều này có nghĩa là họ sẽ trả $10 cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo của họ trên Facebook. Nếu quảng cáo của họ được hiển thị 10,000 lần, họ sẽ phải trả tổng cộng $100 ($10 x 10) cho chiến dịch quảng cáo này.

CPM thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quảng cáo dựa trên số lượng lượt hiển thị. Tuy nhiên, đối với CPM, advertiser chỉ trả phí cho việc hiển thị quảng cáo mà không quan tâm đến việc người dùng có tương tác với quảng cáo hay không.

  1. CTR (Click-Through Rate – Tỷ lệ nhấp chuột qua): là một chỉ số đo lường hiệu suất của quảng cáo hoặc liên kết trong việc kích thích người xem thực hiện hành động nhấp chuột để tương tác với quảng cáo hoặc liên kết đó. CTR được tính bằng cách chia số lần nhấp chuột cho số lần hiển thị quảng cáo hoặc liên kết, sau đó nhân 100 để có được tỷ lệ phần trăm.

Công thức tính CTR:

CTR = (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) * 100

Ví dụ:

Một quảng cáo trên trang web được hiển thị 10,000 lần và nhận được 300 lượt nhấp chuột. Để tính CTR, ta sẽ thực hiện phép tính sau:

CTR = (300 / 10,000) * 100 = 3%

Điều này có nghĩa rằng tỷ lệ 3% của số lượt hiển thị đã tương tác với quảng cáo bằng cách nhấp chuột vào nó. CTR thường được coi là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hấp dẫn và hiệu quả của quảng cáo hoặc liên kết.

  1. Customer Lifetime Value (Giá trị suốt đời khách hàng): Giá trị suốt đời khách hàng là một chỉ số trong tiếp thị xác định giá trị tài chính mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian hợp tác. Đây là sự ước tính về tổng giá trị mà một khách hàng có thể mang lại qua việc mua sắm, sử dụng dịch vụ và tương tác với doanh nghiệp trong một khoảng thời gian dài.

Để tính toán CLV, có thể sử dụng các thông tin như doanh thu trung bình của mỗi giao dịch, số lần giao dịch trung bình trong một năm và thời gian trung bình mà khách hàng ở lại với doanh nghiệp. Công thức thường được sử dụng như sau:

CLV = (Doanh thu trung bình mỗi giao dịch) x (Số lần giao dịch trung bình trong năm) x (Thời gian trung bình mà khách hàng ở lại)

Ví dụ:

Giả sử doanh nghiệp ABC có doanh thu trung bình mỗi giao dịch là $50, khách hàng thường giao dịch 3 lần trong một năm và thời gian trung bình mà khách hàng ở lại là 5 năm.

CLV = $50 x 3 x 5 = $750

Điều này có nghĩa rằng giá trị suốt đời khách hàng của doanh nghiệp ABC là $750. CLV giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về giá trị thực sự của việc thu hút và duy trì khách hàng trong thời gian dài.

  1. Geo-targeting (Chỉ định địa lý): là một chiến lược tiếp thị mà các doanh nghiệp sử dụng để hiển thị nội dung hoặc quảng cáo cho một đối tượng cụ thể dựa trên vị trí địa lý của họ. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng dữ liệu về địa chỉ IP, GPS hoặc các thông tin về vị trí khác để xác định vị trí của người dùng và tùy chỉnh nội dung cho phù hợp.

Ví dụ một hãng hàng không quốc tế muốn quảng cáo chuyến bay mới từ Hà Nội đến Đà Nẵng. Họ có thể sử dụng geo-targeting để hiển thị quảng cáo đặc biệt về chuyến bay này cho những người dùng ở khu vực Hà Nội và Đà Nẵng. Những người dùng trong khu vực này sẽ thấy quảng cáo với thông tin chi tiết về giá vé, lịch trình chuyến bay và ưu đãi đặc biệt cho hành trình này. Điều này giúp họ tập trung vào một đối tượng mục tiêu cụ thể và tạo ra sự kích thích hơn đối với việc đặt vé chuyến bay mới này.

  1.  Omnichannel Marketing (Tiếp thị đa kênh): là một chiến lược tiếp thị mà các doanh nghiệp sử dụng để tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm cả kênh trực tuyến và ngoại tuyến. Mục tiêu của Omnichannel Marketing là đảm bảo rằng khách hàng có thể tương tác và mua sắm dễ dàng qua mọi điểm tiếp xúc với thương hiệu, bất kể là trang web, cửa hàng vật lý, ứng dụng di động, mạng xã hội, email, điện thoại và nhiều kênh khác.
Bài dài: 19 thuật ngữ quan trọng khác về tiếp thị dựa trên dữ liệu mà mọi nhà tiếp thị cần biết: (Phần 3)

Ví dụ: Một ví dụ tiêu biểu của Omnichannel Marketing ở Việt Nam là chiến dịch của một thương hiệu thời trang nổi tiếng. Thương hiệu này cho phép khách hàng tìm hiểu và mua sắm sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm cả trực tuyến và ngoại tuyến.

Trang web: Khách hàng có thể tìm hiểu thông tin về sản phẩm, xem hình ảnh, đọc đánh giá và thực hiện đặt hàng trực tuyến qua trang web chính thức của thương hiệu.

Ứng dụng di động: Thương hiệu cung cấp ứng dụng di động cho khách hàng có thể tải về và sử dụng trên điện thoại thông minh. Ứng dụng này không chỉ giúp người dùng mua sắm trực tuyến một cách dễ dàng mà còn cung cấp thông tin về các cửa hàng vật lý, sự kiện giảm giá, và các khuyến mãi độc quyền.

Cửa hàng vật lý: Thương hiệu có nhiều cửa hàng với trải nghiệm mua sắm tương tác. Tại cửa hàng, khách hàng có thể thử trực tiếp sản phẩm, nhờ sự hỗ trợ từ nhân viên bán hàng, và sau đó mua sắm trực tiếp hoặc đặt hàng trực tuyến để nhận sản phẩm tại nhà.

Mạng xã hội: Thương hiệu có mặt trên các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Instagram, và TikTok. Các bài đăng và quảng cáo trên mạng xã hội liên kết với trang web và ứng dụng để khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu thêm và mua sắm.

Email marketing: Thương hiệu gửi email cho khách hàng đăng ký với thông tin về sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi và sự kiện. Các liên kết trong email đưa người nhận đến trang web hoặc ứng dụng để mua sắm.

Tất cả các kênh trên đều được kết nối và tích hợp với nhau để tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng. Người dùng có thể dễ dàng di chuyển giữa các kênh mà không bị mất thông tin và trải nghiệm không bị gián đoạn.

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực tiếp thị. 

CDP 365 của Antsomi là một dấu ấn quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị dựa trên dữ liệu. Với sự hợp nhất và phân tích thông tin từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, CDP 365 giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người tiêu dùng.

Comments